Để được chú ý khi nộp hồ sơ xin việc vào công ty Trung Quốc, bạn cần một chiếc CV ấn tượng. Dưới đây chúng tôi sẽ bật mí cách viết CV tiếng Trung một cách chuẩn chỉnh dành cho bạn. Hãy cùng theo dõi nhé!
Trong hồ sơ xin việc của tất cả các ứng viên, thứ không thể thiếu và đóng vai trò quan trọng chính là CV xin việc. Đặc biệt đối với những bạn học ngành ngôn ngữ trung TPHCM, Hà Nội hay bất kỳ đâu thì CV tiếng Trung sẽ là điểm cộng dành cho bạn. Trường Cao đẳng quốc tế chia sẻ đến các bạn cách viết CV xin việc tiếng Trung chuẩn giúp bạn ứng tuyển dễ dàng nhất.
Contents
CV tiếng Trung là gì?
CV là bản lý lịch của bản thân, ghi lại quá trình làm việc, học tập, cùng kinh nghiệm để giới thiệu bản thân trước nhà tuyển dụng. Cũng là bước đầu tiên để nhà tuyển dụng biết đến bạn. Một bản CV xin việc tốt không nhất thiết phải có dày thành tích, mà các nhà tuyển dụng chú trọng vào CV ngắn gọn, đơn giản mà vẫn nổi bật.
Vậy CV tiếng Trung là gì? CV tiếng Trung là bản tóm lược thông tin của người xin việc bằng tiếng Trung. Qua CV nhà tuyển dụng sẽ có cái nhìn tổng thể về ứng viên, và từ đó đưa ra quyết định chọn lựa ứng viên phù hợp.
Từ vựng cơ bản khi viết CV tiếng Trung
- 上进心强 (shàngjìn xīn qiáng): Có lòng cầu tiến
- 性格开朗乐观 (xìnggé kāilǎng lèguān): Tính cách cởi mở lạc quan
- 工作描述 (gōngzuò miáoshù): Mô tả công việc
- 申请人 (Shēnqǐng rén): Người ứng tuyển
- 履历表 (Lǚlì biǎo): Sơ yếu lý lịch
- 越文姓名 (Yuè wén xìngmíng): Tên tiếng Việt
- 中文姓名 (Zhōngwén xìngmíng): Tên tiếng Trung
- 婚姻情况 (Hūnyīn qíngkuàng): Tình trạng hôn nhân
- 申请职位 (shēnqǐng zhíwèi): Vị trí ứng tuyển
- 希望待遇 (Xīwàng dàiyù): Đãi ngộ kỳ vọng
- 以往就业详情 (Yǐwǎng jiùyè xiángqíng): Công việc trước đây
- 任职时间 (Rènzhí shíjiān): Thời gian đảm nhận
- 现时职业 (Xiànshí zhíyè): Chuyên ngành hiện tại
- 现时月薪 (Xiànshí yuèxīn): Lương tháng hiện tại
- 个人专长 (Gèrén zhuāncháng): Sở trường cá nhân
Cấu trúc cách viết CV tiếng Trung
个人信息 (GÈRÉN XÌNXĪ) – Thông tin cá nhân
Bạn nên ghi đầy đủ và chính xác những thông tin cơ bản để nhà tuyển dụng biết bạn là ai và liên lạc với bạn khi trúng tuyển.
- 阿凡达 (Āfándá) – Ảnh thẻ
- 姓名 (Xìngmíng) – Họ tên
- 出生年月 (Chūshēng nián yue) – Ngày, tháng, năm sinh
- 性别 (Xìngbié) – Giới tính
- 年龄 (Niánlíng) – Tuổi
- 通信地址 (Tōngxìn dìzhǐ) – Địa chỉ liên lạc
- 电子邮件 (Diànzǐ yóujiàn) – Địa chỉ email
- 联系电话 (Liánxì diànhuà) – Số điện thoại liên hệ
Có thể điền thêm các thông tin:
- 国籍 (Guójí) – Quốc tịch
- 民族 (Mínzú) – Dân tộc
- 护照/身份证 (Hùzhào/Shēnfèn zhèng) – Hộ chiếu/CMT
Lưu ý trong ngày tháng năm sinh bạn cần điền đúng định dạng của người Trung đó làm: Năm (年) – Tháng (月) – Ngày (日)
教育背景 (JIÀOYÙ BÈIJǏNG) – Trình độ học vấn
Phần này cần ghi rõ, nêu rõ trình độ học vấn theo trình tự thời gian cụ thể để nhà tuyển dụng biết người ứng tuyển có phù hợp với yêu cầu của doanh nghiệp không.
- 学校名称 (Xuéxiào míngchēng) – Tên đại hoc
- 专门 (Zhuānmén) – Sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành
- 学习时间 (Xuéxí shíjiān) – Thời gian học tập, tốt nghiệp đại học
- 平均绩点 (Píngjūn jī diǎn) – Điểm trung bình (GPA)
- 专业技术资格证书 (Zhuānyè jìshù zīgé zhèngshū) – Văn bằng, chứng chỉ chuyên ngành
- 其他资格证书 (Qítā zīgé zhèngshū) – Những văn bằng khác.
职业目标 (ZHÍYÈ MÙBIĀO) – Mục tiêu nghề nghiệp
Bạn cần thể hiện cho nhà tuyển dụng thấy sự quan tâm thực sự của bạn tới vị trí đang ứng tuyển, định hướng nghề nghiệp lâu dài cùng sự gắn bó với công ty. Trả lời các câu hỏi, cụ thể:
- Định hướng trong công việc của bản thân là gì? (你的工作方向是什么?)
- Vị trí công việc này phù hợp mục tiêu của bạn không? (这个职位符合你的目标吗?)
- Công việc này có thể mang lại cho bạn những gì? (这份工作能给你带来什么?)
- Mục tiêu ngắn hạn (短期目标 -Duǎnqí mùbiāo)
- Mục tiêu dài hạn (长期目标 -Chángqí mùbiāo)
Ví dụ:
能够在专业, 活泼环境工作及学习 (Nénggòu zài zhuānyè, huópō huánjìng gōngzuò jí xuéxí): Có khả năng làm việc trong môi trường chuyên nghiệp, năng động và học hỏi.
有采用所积累的经验及知识的机会来发展工作 (Yǒu cǎiyòng suǒ jīlěi de jīngyàn jí zhīshì de jīhuì lái fāzhǎn gōngzuò.): Có cơ hội sử dụng kinh nghiệm và kiến thức tích lũy được để phát triển công việc.
经验 (JĪNGYÀN) – Kinh nghiệm làm việc
Cần nêu một chút kinh nghiệm làm việc của bản thân, đặc biệt là kinh nghiệm làm việc trong những vị trí liên quan hay một ngành nghề nhất định cần được nêu rõ. Hãy trình bày công việc gần đây nhất lên trên đầu bởi các nhà tuyển dụng sẽ rất chú ý phần này.
Không phải nhà tuyển dụng nào cũng thích ứng viên nhảy việc. Vậy nên nếu làm qua nhiều công việc, bạn cần xem xét cân nhắc đưa một vài công việc thực sự cần thiết vào CV.
技能 (JÌNÉNG) – Các kỹ năng của bản thân
Đây là các thể mạnh khi xin việc và viết CV bằng tiếng Trung, nên cần nhấn mạnh những kỹ năng nổi bật của bản thân.
- 团队合作技巧: Kỹ năng làm việc nhóm
- 沟通技巧: Kỹ năng giao tiếp
- 电脑技巧: Kỹ năng tin học
- 外语技能: Kỹ năng ngoại ngữ
- 熟练使用Word, Excel, Power Point: Sử dụng thành thạo các phần mềm máy tính như Word, Excel, Powerpoint
Trên đây là cách viết CV tiếng Trung chuẩn chỉnh. Hy vọng bài viết của chúng tôi đã cung cấp cho bạn thông tin hữu ích giúp bạn viếT CV để lại ấn tượng tốt cho nhà tuyển dụng.